FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Arteta

26.3.1982(42) 176cm 70Kg
ST72
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM74
CDM69
RM75
RB68
RWB69
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
66
Chuyền dài
75
Lực sút
77
Đánh đầu
63
Sút xa
74
Vô-lê
73
Sút xoáy
78
Đá phạt
78
Penalty
73
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
79
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16