FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Cassano

12.7.1982(41) 175cm 78Kg
ST78
RW80
CF80
RF80
CAM81
CM76
CDM59
RM79
RB56
RWB60
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
84
Giữ bóng
88
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
77
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
76
Sút xa
77
Vô-lê
78
Sút xoáy
79
Đá phạt
75
Penalty
74
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
84
Phản ứng
82
Quyết đoán
44
TM phát bóng
22
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13