FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Inzaghi

9.8.1973(50) 181cm 74Kg
ST69
RW66
CF68
RF68
CAM65
CM58
CDM43
RM64
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
14
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
80
Chuyền dài
38
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
53
Vô-lê
78
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
75
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12