FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adisak Kraisorn

1.2.1991(33) 179cm 72Kg
ST73
RW71
CF72
RF72
CAM69
CM63
CDM54
RM69
RB56
RWB58
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
78
Chuyền dài
45
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
65
Vô-lê
70
Sút xoáy
74
Đá phạt
49
Penalty
77
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
61
Phản ứng
74
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16