FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charyl Chappuis

12.1.1992(32) 177cm 72Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM72
CM72
CDM72
RM70
RB71
RWB71
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
57
Chuyền dài
74
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
76
Vô-lê
61
Sút xoáy
75
Đá phạt
73
Penalty
65
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
18