FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mika Chunuonsee

26.3.1989(35) 173cm 78Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM68
RM58
RB68
RWB65
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
74
Rê bóng
52
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
36
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
75
Sút xa
37
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16