FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST75
RW79
CF78
RF78
CAM78
CM73
CDM61
RM78
RB60
RWB64
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
81
Tốc độ
87
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
76
Chuyền dài
64
Lực sút
76
Đánh đầu
54
Sút xa
86
Vô-lê
76
Sút xoáy
81
Đá phạt
79
Penalty
81
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
75
Phản ứng
80
Quyết đoán
66
TM phát bóng
28
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16