FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Sang Chul

18.10.1971(52) 184cm 78Kg
ST87
RW87
CF87
RF87
CAM87
CM86
CDM86
RM87
RB87
RWB87
CB87
SW87
GK87
Sức mạnh
87
Thể lực
87
Tăng tốc
87
Tốc độ
87
Nhảy
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
87
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Kèm người
87
Tranh bóng
87
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
87
Chuyền dài
87
Lực sút
87
Đánh đầu
87
Sút xa
87
Vô-lê
87
Sút xoáy
87
Đá phạt
87
Penalty
87
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
87
Phản ứng
87
Quyết đoán
87
TM phát bóng
87
TM đổ người
87
TM bắt bóng
87
TM chọn vị trí
87
TM phản xạ
87