FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Diaz

12.5.1997(27) 182cm 77Kg
ST66
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM46
RM64
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK26
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
74
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
60
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
18