FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Almiron

1.2.1994(30) 177cm 61Kg
ST57
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM46
RM65
RB45
RWB49
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
39
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15