FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Bailey

9.8.1997(26) 181cm 70Kg
ST66
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM62
CDM49
RM70
RB50
RWB54
CB43
SW42
GK24
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
88
Tốc độ
90
Nhảy
60
Khéo léo
88
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
19
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
18