FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florin Andone

11.4.1993(31) 182cm 78Kg
ST65
RW62
CF63
RF63
CAM60
CM53
CDM42
RM61
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
42
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
50
Phản ứng
69
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10