FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ondrej Duda

15.12.1994(29) 183cm 68Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM63
CDM51
RM66
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
35
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
63
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
73
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13