FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Weigl

8.9.1995(28) 186cm 71Kg
ST60
RW64
CF65
RF65
CAM68
CM70
CDM69
RM66
RB66
RWB66
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
74
Kèm người
55
Tranh bóng
67
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
45
Chuyền dài
75
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11