FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norbert Gyomber

3.7.1992(31) 189cm 74Kg
ST39
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM45
CDM58
RM40
RB59
RWB55
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
70
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
14
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
69
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14