FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeltsin Tejeda

17.3.1992(32) 179cm 71Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM66
RM60
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
77
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15