FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paddy McNair

27.4.1995(29) 183cm 72Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM61
RM52
RB60
RWB58
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
64
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16