FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rolan

24.3.1993(31) 177cm 71Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM63
CDM49
RM70
RB49
RWB53
CB45
SW45
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
77
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
79
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
75
Chuyền dài
50
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
50
Vô-lê
66
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
80
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
74
Phản ứng
78
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
24