FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Castillo

14.2.1993(31) 177cm 78Kg
ST68
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM49
RM62
RB46
RWB48
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
72
Chuyền dài
55
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17