FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Linetty

2.2.1995(29) 176cm 73Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM65
RM63
RB63
RWB64
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
52
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10