FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Martial

5.12.1995(28) 181cm 76Kg
ST82
RW80
CF81
RF81
CAM77
CM69
CDM54
RM77
RB54
RWB58
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
87
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
87
Chuyền dài
52
Lực sút
85
Đánh đầu
79
Sút xa
76
Vô-lê
73
Sút xoáy
66
Đá phạt
53
Penalty
67
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
66
Phản ứng
80
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16