FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sokol Cikalleshi

27.7.1990(33) 185cm 80Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM46
RM59
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
24
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
64
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12