FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Zielinski

20.5.1994(29) 180cm 75Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM60
RM66
RB59
RWB61
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
51
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10