FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Vardy

11.1.1987(37) 178cm 73Kg
ST82
RW80
CF82
RF82
CAM78
CM72
CDM63
RM78
RB63
RWB65
CB59
SW59
GK25
Sức mạnh
76
Thể lực
89
Tăng tốc
89
Tốc độ
90
Nhảy
73
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
40
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
88
Chuyền dài
55
Lực sút
83
Đánh đầu
70
Sút xa
77
Vô-lê
82
Sút xoáy
67
Đá phạt
47
Penalty
71
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
70
Phản ứng
81
Quyết đoán
88
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16