FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hordur Magnusson

11.2.1993(31) 190cm 81Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM51
CDM60
RM47
RB61
RWB58
CB66
SW66
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
72
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
72
Sút xa
60
Vô-lê
33
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
25
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13