FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marquinhos

14.5.1994(29) 183cm 75Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM68
CDM75
RM67
RB75
RWB75
CB77
SW77
GK26
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
81
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
79
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
83
Tranh bóng
78
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
37
Chuyền dài
70
Lực sút
57
Đánh đầu
77
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
36
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
78
Quyết đoán
77
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
24