FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Sanchez

2.12.1984(39) 170cm 66Kg
ST75
RW78
CF78
RF78
CAM78
CM75
CDM63
RM78
RB63
RWB66
CB55
SW56
GK27
Sức mạnh
66
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
43
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
30
Tranh bóng
52
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
67
Chuyền dài
73
Lực sút
76
Đánh đầu
66
Sút xa
77
Vô-lê
74
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
70
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
78
Phản ứng
77
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
29
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
17