FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Sabitzer

17.3.1994(30) 177cm 74Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM49
RM66
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
70
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16