FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Novota

29.11.1983(40) 199cm 94Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM24
RB26
RWB25
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
69
Thể lực
25
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
58
Khéo léo
38
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
21
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
60
Quyết đoán
22
TM phát bóng
64
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
64