FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Arias

13.1.1992(32) 176cm 68Kg
ST63
RW69
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM71
RM70
RB74
RWB74
CB71
SW70
GK27
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
82
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
73
Rê bóng
75
Giữ bóng
68
Kèm người
75
Tranh bóng
67
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
73
Quyết đoán
71
TM phát bóng
24
TM đổ người
23
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
23