FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Rojo

20.3.1990(34) 186cm 85Kg
ST68
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM71
CDM77
RM69
RB78
RWB77
CB81
SW81
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
78
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
83
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
87
Tranh bóng
82
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
76
Lực sút
78
Đánh đầu
78
Sút xa
71
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
79
Quyết đoán
82
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15