FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morata

23.10.1992(31) 189cm 85Kg
ST81
RW80
CF80
RF80
CAM78
CM70
CDM54
RM78
RB56(+1)
RWB59
CB49
SW49
GK24
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Tăng tốc
83
Tốc độ
86
Nhảy
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
88
Chuyền dài
49
Lực sút
76
Đánh đầu
80
Sút xa
75
Vô-lê
83
Sút xoáy
83
Đá phạt
47
Penalty
75
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
74
Phản ứng
77
Quyết đoán
59
TM phát bóng
28
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
22