FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Williams

9.10.1993(30) 168cm 60Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM63
CDM54
RM66
RB52
RWB55
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
35
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
45
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
63
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12