FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Insigne

4.6.1991(32) 163cm 59Kg
ST71
RW78
CF77
RF77
CAM79
CM73
CDM56
RM78
RB55
RWB60
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
40
Thể lực
74
Tăng tốc
87
Tốc độ
82
Nhảy
61
Khéo léo
87
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
31
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
72
Chuyền dài
71
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
43
TM phát bóng
22
TM đổ người
23
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19