FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Mak

8.3.1991(33) 179cm 78Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM64
CDM51
RM71
RB52
RWB56
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
60
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12