FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Coates

7.10.1990(33) 196cm 85Kg
ST46
RW40
CF43
RF43
CAM41
CM45
CDM57
RM42
RB58
RWB55
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
35
Khéo léo
31
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
69
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
24
Chuyền dài
34
Lực sút
58
Đánh đầu
68
Sút xa
28
Vô-lê
56
Sút xoáy
27
Đá phạt
21
Penalty
40
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16