FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Alaba

24.6.1992(31) 180cm 76Kg
ST78
RW80
CF80
RF80
CAM80
CM80
CDM82
RM81
RB84
RWB84
CB82
SW82
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
85
Tăng tốc
85
Tốc độ
89
Nhảy
77
Khéo léo
88
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
90
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Kèm người
84
Tranh bóng
82
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
62
Chuyền dài
78
Lực sút
88
Đánh đầu
73
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
77
Đá phạt
75
Penalty
73
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
75
Phản ứng
88
Quyết đoán
79
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14