FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Pogba

15.3.1993(31) 191cm 84Kg
ST83
RW82
CF84
RF84
CAM84
CM84
CDM80
RM83
RB77
RWB78
CB78
SW78
GK20
Sức mạnh
87
Thể lực
83
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
83
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
79
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Kèm người
73
Tranh bóng
67
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
77
Chuyền dài
86
Lực sút
85
Đánh đầu
82
Sút xa
85
Vô-lê
81
Sút xoáy
76
Đá phạt
81
Penalty
77
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
86
Phản ứng
82
Quyết đoán
87
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11