FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phil Jones

21.2.1992(32) 185cm 71Kg
ST62
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM65
CDM73
RM62
RB75
RWB73
CB76
SW77
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
83
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
88
Rê bóng
46
Giữ bóng
62
Kèm người
74
Tranh bóng
87
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
80
Quyết đoán
88
TM phát bóng
11
TM đổ người
22
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
14