FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Medel

3.8.1987(36) 171cm 76Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM71
CM76
CDM82
RM71
RB81
RWB80
CB83
SW83
GK25
Sức mạnh
80
Thể lực
89
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
84
Khéo léo
69
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
87
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
81
Tranh bóng
88
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
43
Chuyền dài
77
Lực sút
63
Đánh đầu
75
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
46
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
77
Phản ứng
88
Quyết đoán
89
TM phát bóng
19
TM đổ người
24
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16