FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Rodriguez

25.8.1992(31) 181cm 77Kg
ST71
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM75
CDM79
RM75
RB81
RWB81
CB81
SW81
GK28
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
84
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
92
Tranh bóng
84
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
75
Lực sút
69
Đánh đầu
75
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
74
Đá phạt
86
Penalty
82
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
74
Phản ứng
82
Quyết đoán
79
TM phát bóng
26
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
17