FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Corona

6.1.1993(31) 173cm 62Kg
ST68
RW72
CF70
RF70
CAM70
CM65
CDM55
RM71
RB57
RWB60
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
39
Rê bóng
81
Giữ bóng
72
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
75
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
73
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12