FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Schurrle

6.11.1990(33) 184cm 74Kg
ST76
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM74
CDM60
RM80
RB59
RWB63
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
86
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
41
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
74
Chuyền dài
77
Lực sút
79
Đánh đầu
56
Sút xa
82
Vô-lê
77
Sút xoáy
72
Đá phạt
63
Penalty
76
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
70
Phản ứng
82
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17