FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Orellana

27.1.1986(38) 171cm 70Kg
ST72
RW75
CF74
RF74
CAM73
CM66
CDM52
RM73
RB54
RWB57
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
41
Thể lực
55
Tăng tốc
87
Tốc độ
79
Nhảy
78
Khéo léo
82
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
30
Rê bóng
84
Giữ bóng
75
Kèm người
25
Tranh bóng
41
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
84
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
72
Sút xa
76
Vô-lê
59
Sút xoáy
77
Đá phạt
80
Penalty
71
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
74
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14