FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shkodran Mustafi

17.4.1992(32) 184cm 82Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM57
CM63
CDM74
RM56
RB71
RWB68
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
59
Nhảy
84
Khéo léo
63
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
83
Rê bóng
32
Giữ bóng
66
Kèm người
84
Tranh bóng
77
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
58
Chuyền dài
74
Lực sút
48
Đánh đầu
70
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
52
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13