FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Celso Borges

27.5.1988(35) 184cm 82Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM74
CDM71
RM72
RB68
RWB69
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
61
Tranh bóng
71
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
76
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
77
Vô-lê
71
Sút xoáy
71
Đá phạt
58
Penalty
71
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
77
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
18