FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Besler

11.2.1987(37) 183cm 77Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM59
CDM65
RM56
RB65
RWB64
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
70
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
68
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12