FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Ekici

25.3.1990(34) 180cm 79Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM71
CDM62
RM72
RB59
RWB62
CB56
SW56
GK24
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
74
Lực sút
83
Đánh đầu
63
Sút xa
78
Vô-lê
73
Sút xoáy
71
Đá phạt
83
Penalty
69
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16