FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Hernandez

21.10.1985(38) 196cm 85Kg
ST25
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK69
Sức mạnh
69
Thể lực
37
Tăng tốc
33
Tốc độ
27
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
8
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
24
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
24
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
39
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
70