FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Salamon

1.5.1991(33) 196cm 89Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM62
RM51
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
79
Khéo léo
54
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
25
Sút xoáy
43
Đá phạt
55
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15